3M/Corning Volition Cat5e UTP Cable, 4-Pair, 24 AWG, 305m, White
P/N: VOL-5EUP4-305
(0) Bình luận
Thông tin chung:Cáp xoắn đôi Cat 5e 3M™ Volition™ thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng như : Gigabit Ethernet ,100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
Liên hệ ngay
3M/Corning Volition Cat5e UTP Cable, 4-Pair, 24 AWG, 305m, White
Cáp xoắn đôi Cat 5e 3M™ Volition™ vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn Category 5e của TIA/EIA 568 và ISO 11801 và EN 50173 Class D. Chúng thỏa mãn các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet, 100BASE-TX, Token Ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)…
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi Intertek, Quatest 3.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
- Vỏ cáp PVC hoặc LSOH (Low smoke zero halogen)
Transmission Performance according to ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e
Frequency (MHz) |
FittedImpedance (Ω) |
Attenuation (dB) Max. |
NEXT (dB) Max. |
PSNEXT (dB) Max. |
ACRF (dB) Max. |
PSACRF (dB) Max. |
1 4 10 16 20 31.25 62.5 100 |
100± 15 |
2.0 4.1 6.5 8.2 9.3 11.7 17.0 22.0 |
65.3 56.3 50.3 47.3 45.8 42.9 38.4 35.3 |
62.3 53.3 47.3 44.3 42.8 39.9 35.4 32.3 |
63.8 51.7 43.8 39.7 37.7 33.9 27.8 23.8 |
60.8 48.7 40.8 36.7 34.7 30.9 24.8 20.8 |
Frequency (MHz) |
Return Loss (dB) Min. |
PropagationDelay (ns) Max. |
DelaySkew (ns) Max. |
1 4 10 16 20 31.25 62.5 100 |
20.0 23.0 25.0 25.0 25.0 23.6 21.5 20.1 |
570.0 552.0 545.4 543.0 542.0 540.4 538.6 537.6 |
45 |
- Hỗ trợ chuẩn Gigabit Ethernet.
- Thỏa tất cả các yêu cầu của Gigabit Ethernet(IEEE 802.3ab).
- Thẩm tra độc lập bởi Intertek, Quatest 3.
- Băng thông hỗ trợ tới 200 MHz.
- Độ dày lõi 24 AWG, solid, không có vỏ bọc chống nhiễu.
- Vỏ cáp PVC hoặc LSOH (Low smoke zero halogen)
Transmission Performance according to ANSI/TIA-568-C.2 Cat.5e
Frequency (MHz) |
FittedImpedance (Ω) |
Attenuation (dB) Max. |
NEXT (dB) Max. |
PSNEXT (dB) Max. |
ACRF (dB) Max. |
PSACRF (dB) Max. |
1 4 10 16 20 31.25 62.5 100 |
100± 15 |
2.0 4.1 6.5 8.2 9.3 11.7 17.0 22.0 |
65.3 56.3 50.3 47.3 45.8 42.9 38.4 35.3 |
62.3 53.3 47.3 44.3 42.8 39.9 35.4 32.3 |
63.8 51.7 43.8 39.7 37.7 33.9 27.8 23.8 |
60.8 48.7 40.8 36.7 34.7 30.9 24.8 20.8 |
Frequency (MHz) |
Return Loss (dB) Min. |
PropagationDelay (ns) Max. |
DelaySkew (ns) Max. |
1 4 10 16 20 31.25 62.5 100 |
20.0 23.0 25.0 25.0 25.0 23.6 21.5 20.1 |
570.0 552.0 545.4 543.0 542.0 540.4 538.6 537.6 |
45 |