Bullet Camera

Sắp xếp:
  1. 4MP Mini Fixed Bullet Network Camera

    IPC2124LR3-PF40(60)

    4MP Mini Fixed Bullet Network Camera

    • 1/3" progressive scan,CMOS
    • Up to 2592x1520 resolution,20fps
    • Smart IR,up to 30m IR distance
    • H.265,ONVIF
    • 3D DNR,Corridor Mode,ROI
    • DC12V,PoE.Wide voltage range of ±25%
    • IP66

    Xem thêm...
  2. 4MP Mini Fixed Bullet Network Camera

    IPC2124SR3-APF40(60)

    4MP Mini Fixed Bullet Network Camera

    • 1/3" progressive scan,CMOS
    • Up to 2592x1520 resolution,20fps
    • 4.0mm/6.0mm optional
    • Smart IR, up to 30m IR distance
    • H.265,Corridor Mode,3D DNR,ROI,ONVIF
    • DC12V,PoE.Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  3. 4MP WDR Network IR Mini Bullet Camera

    IPC2124SR3-DPF36(60)(120)

    4MP WDR Network IR Mini Bullet Camera

    • 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
    • 2560×1440 resolution, 25fps
    • 3.6mm/6mm/12mm optional
    • Smart IR, up to 30m IR distance
    • H.265, ONVIF
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  4. 4MP WDR Network IR Mini Bullet Camera

    IPC2124SR3-DPF36(60)-16G

    4MP WDR Network IR Mini Bullet Camera

    • 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
    • 2560×1440 resolution, 25fps
    • 3.6mm/6mm optional
    • 16GB eMMC
    • Smart IR, up to 30m IR distance
    • H.265, ONVIF
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  5. 4MP Motorized VF Network IR Bullet Camera

    IPC2324EBR-DPZ28

    4MP Motorized VF Network IR Bullet Camera

    • 1/3" progressive scan CMOS
    • 2560x1440 resolution, 25fps
    • 2.8~12 mm
    • H.265, ONVIF
    • 3D DNR, Corridor Mode, ROI
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  6. 4MP VF Network IR Bullet Camera

    IPC2324EBR-DP

    4MP VF Network IR Bullet Camera

    • 1/3" progressive scan CMOS
    • 2560 x 1440 resolution, 25fps
    • 2.8~12mm
    • Smart IR, up to 30m IR distance
    • H.265, 3D DNR, ROI, 9:16 corridor mode, ONVIF
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  7. 4MP WDR Fixed Bullet Network Camera

    IPC2224SR5-DPF40(60)-B

    4MP WDR Fixed Bullet Network Camera

    • 1/3" progressive scan CMOS
    • 2560x1440 resolution, 25fps
    • 4mm/6mm optional
    • H.265, ONVIF
    • Smart IR, up to 30m IR distance
    • 3D DNR, Corridor Mode, ROI
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP67

    Xem thêm...
  8. 4MP Fixed Lens IR PT Camera

    IPC744SR5-PF40(60)-32G

    4MP Fixed Lens IR PT Camera

    • 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
    • 2560×1440 resolution, 25fps
    • 4mm/6mm optional
    • Smart IR, up to 50m IR distance
    • H.265, ONVIF
    • DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
    • IP66

    Xem thêm...
  9. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/IRP

    F-NP221(S)/IRP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/IRP
    • Độ phân giải: 2M (1080P)
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
    • Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
    • Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
    • Camera dạng thân vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời.
    • Chuẩn  chống nước: IP66
    • Hồng ngoại ban đêm:IR LED:14µ x 20PCS tầm xa hồng ngoài: 25M
    • Tiêu cự ống kính 2.8mm/F2.0
    • Chân đế bằng kim loại 3 khớp
    • Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66
    • Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
    • Cân nặng: 650g
    Xem thêm...
  10. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP222(S)/IRP

    F-NP222(S)/IRP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP222(S)/IRP
    • Độ phân giải: 2M (1080P)
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
    • Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
    • Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
    • Camera dạng thân vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời.
    • Chuẩn  chống nước: IP66
    • Hồng ngoại ban đêm:IR LED:14µ x 20PCS tầm xa hồng ngoài: 25M
    • Tiêu cự ống kính 2.8mm/F2.0
    • Chân đế bằng kim loại 3 khớp
    • Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66
    • Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
    • Cân nặng: 770g
    Xem thêm...
  11. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/AIP

    F-NP221(S)/AIP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/AIP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+) 1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT;
    • Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
    • Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính: 6mm
    • Chuẩn  chống nước: IP66
    • Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
    Xem thêm...
  12. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP263S/P

    F-NP263S/P

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP263S/P
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 6mm
    • Chuẩn  chống nước: IP66
    • Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
    Xem thêm...
  13. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224/AIP

    F-NP224/AIP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224/AIP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.9CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.4Kg
    Xem thêm...
  14. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AIP

    F-NP224S/AIP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AIP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.4Kg
    Xem thêm...
  15. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AFP

    F-NP224/AFP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AFP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Ống kính: 2.7-13.5mm Zoom quang 5x
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)(cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP HD Lens, With IR-CUT
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.7-13.5mm Ống kính lấy nét tự động
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.4Kg
    Xem thêm...
  16. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225(S)/AIP

    F-NP225(S)/AIP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225(S)/AIP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • 1/2.9" CMOS Sensor,
    • WDR, With IR-CUT; - Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
    • Cân nặng: 1.4KG
    Xem thêm...
  17. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225S/AFP

    F-NP225S/AFP

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225S/AFP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)(cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.7-13.5mm Ống kính lấy nét tự động.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
    • Cân nặng: 1.4KG
    Xem thêm...
  18. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP226S/AIP(AFP)

    F-NP226S/AIP(AFP)

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP226S/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 312W) x 133(H) x 120(D)mm
    • Cân nặng: 1.8KG
    Xem thêm...
  19. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP228S/AIP(AFP)

    F-NP228S/AIP(AFP)

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP228S/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 240(W)x186(H)x100(D)mm
    • Cân nặng: 1.7Kg
    Xem thêm...
  20. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP521/IRP

    F-NP521/IRP

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP521/IRP
    • Độ phân giải: 5MP
    • Chuẩn nén ảnh: (H.265+/H.264+).
    • Chíp cảm biến ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS sensor, WDR; With IR-CUT
    • Nguồn 12VDC hoặc POE có khe cắm thẻ nhớ
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens .
    • Cameara vỏ kim loại chống va đập.
    • Hồng ngoại nhìn đêm: IR LED: 42µ x 2PCS Khoảng cách nhìn xa: 30M
    • Tiêu cự ống kính: F= 2.8mm/F2.0
    • Tiêu Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66.
    • Cameara vỏ kim loại chống va đập.
    • Chân đến bằng kim loại 3 khớp
    • -Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
    • Cân nặng: 650g
    Xem thêm...
  21. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP522/IRP

    F-NP522/IRP

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP522/IRP
    • Độ phân giải: 5M
    • Chuẩn nén hình ảnh (H.265+/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Ống kính: 2.8mm
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
    • Cân nặng: 770g
    Xem thêm...
  22. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP523/IRP

    F-NP523/IRP

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP523/IRP
    • Độ phân giải: 5M AF
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
    • Ống kính: 2.7-13.5mm Zoom quang 5x Ống kính lấy nét tự động
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS; Tiêu cự ống kính: 40M
    • Tiêu cự ống kính 6mm
    • Chuẩn  chống nước: IP66
    • Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)

    Xem thêm...
  23. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP524/AIP(AFP)

    F-NP524/AIP(AFP)

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP524/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 5M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.4Kg
    Xem thêm...
  24. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP525/AIP(AFP)

    F-NP525/AIP(AFP)

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP525/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 5M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
    • Cân nặng: 1.4KG
    Xem thêm...
  25. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP526/AIP(AFP)

    F-NP526/AIP(AFP)

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP526/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 5M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
    • Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 312(W) x 133(H) x102(D)mm
    • Cân nặng: 1.8KG
    Xem thêm...
  26. Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP528/AIP(AFP)

    F-NP528/AIP(AFP)

    Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP528/AIP(AFP)
    • Độ phân giải: 5M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )m Ống kính lấy nét thủ công
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 240(W)x186(H)x100(D)mm
    • Cân nặng: 1.7Kg
    Xem thêm...
  27. Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP841/P

    F-NP841/P

    Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP841/P
    • Độ phân giải: 8M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
    • Chíp xử hình ảnh: 1/2.5" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, 3D NR; With IR-CUT
    • 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
    • Luồng video: 8M@20fps, 6M/5M/4M/1080P@30fps Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128GB)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
    • Cân nặng: 650g
    Xem thêm...
  28. Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP842/P

    F-NP842/P

    Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP842/P
    • Độ phân giải: 8M
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
    • Chíp xử hình ảnh: 1/2.5" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, 3D NR; With IR-CUT
    • 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
    • Luồng video: 8M@15fps, 6M/5M/4M/1080P@30fps Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128GB)
    • Camera hỗ trợ Poe
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
    • Cân nặng: 770g
    Xem thêm...
  29. Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1242/P

    F-NP1242/P

    Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1242/P
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )P
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
    • Chíp xử hình ảnh: 1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
    • 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
    • Luồng video: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
    • Camera hỗ trợ Poe & SD Card Slot (Max.128G) Hỗ trợ tín hiệu báo động và âm thanh
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
    • Cân nặng: 770g
    Xem thêm...
  30. Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1233/AFP

    F-NP1233/AFP

    Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1233/AFP
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
    • Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
    • Ống kính: 3.6-11mm 3X AF Ống kính lấy nét tự động
    • Chíp xử lý hình ảnh: 1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
    • Luồng video: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
    • Camera hỗ trợ Poe & Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128G )
    • Hỗ trợ tín hiệu báo động và âm thanh
    • Độ phân giải: 2M ( 1080P )
    • Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
    • Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
    • Cân nặng: 1.6Kgs

    Xem thêm...
  31. Camera Sound-Light Alarm Huviron  F-SNP268/P

    F-SNP268/P

    Camera Sound-Light Alarm Huviron F-SNP268/P
    • Độ phân giải: (1080P)
    • Vi xử lý: IMX327+ Hi3516C (H.264/H.264+)
    • Chuẩn: (H.265/H.265+)
    • Cảm biến: 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
    • Caution function: light shining & sound alarm
    • Fill light mode: smart, manual & time mode
    Xem thêm...
  32. Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP231/P

    F-NP231/P

    Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP231/P
    • Độ phân giải: (1080P)
    • Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
    • Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
    • Chuẩn chống nước: IP66
    • Tiêu cự ống kính: 3.6mm/F2.0
    Xem thêm...
Nhắn tin qua Facebook Zalo: 0909039539 SMS: 0909039539