Bullet Camera
-
IPC2124LR3-PF40(60)
4MP Mini Fixed Bullet Network CameraXem thêm...• 1/3" progressive scan,CMOS
• Up to 2592x1520 resolution,20fps
• Smart IR,up to 30m IR distance
• H.265,ONVIF
• 3D DNR,Corridor Mode,ROI
• DC12V,PoE.Wide voltage range of ±25%
• IP66 -
IPC2124SR3-APF40(60)
4MP Mini Fixed Bullet Network CameraXem thêm...• 1/3" progressive scan,CMOS
• Up to 2592x1520 resolution,20fps
• 4.0mm/6.0mm optional
• Smart IR, up to 30m IR distance
• H.265,Corridor Mode,3D DNR,ROI,ONVIF
• DC12V,PoE.Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC2124SR3-DPF36(60)(120)
4MP WDR Network IR Mini Bullet CameraXem thêm...• 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
• 2560×1440 resolution, 25fps
• 3.6mm/6mm/12mm optional
• Smart IR, up to 30m IR distance
• H.265, ONVIF
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC2124SR3-DPF36(60)-16G
4MP WDR Network IR Mini Bullet CameraXem thêm...• 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
• 2560×1440 resolution, 25fps
• 3.6mm/6mm optional
• 16GB eMMC
• Smart IR, up to 30m IR distance
• H.265, ONVIF
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC2324EBR-DPZ28
4MP Motorized VF Network IR Bullet CameraXem thêm...• 1/3" progressive scan CMOS
• 2560x1440 resolution, 25fps
• 2.8~12 mm
• H.265, ONVIF
• 3D DNR, Corridor Mode, ROI
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC2324EBR-DP
4MP VF Network IR Bullet CameraXem thêm...• 1/3" progressive scan CMOS
• 2560 x 1440 resolution, 25fps
• 2.8~12mm
• Smart IR, up to 30m IR distance
• H.265, 3D DNR, ROI, 9:16 corridor mode, ONVIF
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC2224SR5-DPF40(60)-B
4MP WDR Fixed Bullet Network CameraXem thêm...• 1/3" progressive scan CMOS
• 2560x1440 resolution, 25fps
• 4mm/6mm optional
• H.265, ONVIF
• Smart IR, up to 30m IR distance
• 3D DNR, Corridor Mode, ROI
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP67 -
IPC744SR5-PF40(60)-32G
4MP Fixed Lens IR PT CameraXem thêm...• 1/3" 4MP, progressive scan CMOS
• 2560×1440 resolution, 25fps
• 4mm/6mm optional
• Smart IR, up to 50m IR distance
• H.265, ONVIF
• DC12V, PoE. Wide voltage range of ±25%
• IP66 -
F-NP221(S)/IRP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/IRPXem thêm...- Độ phân giải: 2M (1080P)
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
- Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Camera dạng thân vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Hồng ngoại ban đêm:IR LED:14µ x 20PCS tầm xa hồng ngoài: 25M
- Tiêu cự ống kính 2.8mm/F2.0
- Chân đế bằng kim loại 3 khớp
- Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66
- Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
- Cân nặng: 650g
-
F-NP222(S)/IRP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP222(S)/IRPXem thêm...- Độ phân giải: 2M (1080P)
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
- Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Camera dạng thân vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Hồng ngoại ban đêm:IR LED:14µ x 20PCS tầm xa hồng ngoài: 25M
- Tiêu cự ống kính 2.8mm/F2.0
- Chân đế bằng kim loại 3 khớp
- Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
-
F-NP221(S)/AIP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/AIPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+) 1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT;
- Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính: 6mm
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
-
F-NP263S/P
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP263S/PXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 6mm
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
-
F-NP224/AIP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224/AIPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.9CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.4Kg
-
F-NP224S/AIP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AIPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.4Kg
-
F-NP224/AFP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP224S/AFPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Ống kính: 2.7-13.5mm Zoom quang 5x
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)(cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.7-13.5mm Ống kính lấy nét tự động
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.4Kg
-
F-NP225(S)/AIP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225(S)/AIPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- 1/2.9" CMOS Sensor,
- WDR, With IR-CUT; - Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
- Cân nặng: 1.4KG
-
F-NP225S/AFP
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP225S/AFPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)(cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.7-13.5mm Ống kính lấy nét tự động.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
- Cân nặng: 1.4KG
-
F-NP226S/AIP(AFP)
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP226S/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 312W) x 133(H) x 120(D)mm
- Cân nặng: 1.8KG
-
F-NP228S/AIP(AFP)
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP228S/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 240(W)x186(H)x100(D)mm
- Cân nặng: 1.7Kg
-
F-NP521/IRP
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP521/IRPXem thêm...- Độ phân giải: 5MP
- Chuẩn nén ảnh: (H.265+/H.264+).
- Chíp cảm biến ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS sensor, WDR; With IR-CUT
- Nguồn 12VDC hoặc POE có khe cắm thẻ nhớ
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens .
- Cameara vỏ kim loại chống va đập.
- Hồng ngoại nhìn đêm: IR LED: 42µ x 2PCS Khoảng cách nhìn xa: 30M
- Tiêu cự ống kính: F= 2.8mm/F2.0
- Tiêu Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66.
- Cameara vỏ kim loại chống va đập.
- Chân đến bằng kim loại 3 khớp
- -Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
- Cân nặng: 650g
-
F-NP522/IRP
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP522/IRPXem thêm...- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Ống kính: 2.8mm
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
-
F-NP523/IRP
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP523/IRPXem thêm...- Độ phân giải: 5M AF
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Ống kính: 2.7-13.5mm Zoom quang 5x Ống kính lấy nét tự động
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS; Tiêu cự ống kính: 40M
- Tiêu cự ống kính 6mm
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
-
F-NP524/AIP(AFP)
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP524/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 211(W) x 92(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.4Kg
-
F-NP525/AIP(AFP)
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP525/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 275(W) x 91(H) x 80(D)mm
- Cân nặng: 1.4KG
-
F-NP526/AIP(AFP)
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP526/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 312(W) x 133(H) x102(D)mm
- Cân nặng: 1.8KG
-
F-NP528/AIP(AFP)
Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP528/AIP(AFP)Xem thêm...- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Độ phân giải: 2M ( 1080P )m Ống kính lấy nét thủ công
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 240(W)x186(H)x100(D)mm
- Cân nặng: 1.7Kg
-
F-NP841/P
Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP841/PXem thêm...- Độ phân giải: 8M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
- Chíp xử hình ảnh: 1/2.5" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
- Luồng video: 8M@20fps, 6M/5M/4M/1080P@30fps Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128GB)
- Camera hỗ trợ Poe
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 157(W) x 70(H) x 66(D)mm
- Cân nặng: 650g
-
F-NP842/P
Camera 8MP Bullet HUVIRON F-NP842/PXem thêm...- Độ phân giải: 8M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
- Chíp xử hình ảnh: 1/2.5" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
- Luồng video: 8M@15fps, 6M/5M/4M/1080P@30fps Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128GB)
- Camera hỗ trợ Poe
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
-
F-NP1242/P
Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1242/PXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P )P
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
- Chíp xử hình ảnh: 1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
- Luồng video: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
- Camera hỗ trợ Poe & SD Card Slot (Max.128G) Hỗ trợ tín hiệu báo động và âm thanh
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
-
F-NP1233/AFP
Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1233/AFPXem thêm...- Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
- Ống kính: 3.6-11mm 3X AF Ống kính lấy nét tự động
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- Luồng video: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
- Camera hỗ trợ Poe & Hỗ trợ thẻ nhớ ( Max.128G )
- Hỗ trợ tín hiệu báo động và âm thanh
- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.6Kgs
-
F-SNP268/P
Camera Sound-Light Alarm Huviron F-SNP268/PXem thêm...- Độ phân giải: (1080P)
- Vi xử lý: IMX327+ Hi3516C (H.264/H.264+)
- Chuẩn: (H.265/H.265+)
- Cảm biến: 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
- Caution function: light shining & sound alarm
- Fill light mode: smart, manual & time mode
-
F-NP231/P
Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP231/PXem thêm...- Độ phân giải: (1080P)
- Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
- Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
- Chuẩn chống nước: IP66
- Tiêu cự ống kính: 3.6mm/F2.0