Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP263S/P
P/N: F-NP263S/P
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 2M ( 1080P )
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe và thẻ nhớ
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Tiêu cự ống kính 6mm
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Cân nặng: 1.6Kgs (Without bracket)
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/IRP
- Độ phân giải: 2M(1080P)
- Vi xử lý: IMX307 + Hi3516C
- Chuẩn: (H.264/H.264+)(H.265/H.265+)
- Cảm biến: 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
- HISILICON Hi3516C, WDR ; Starlight
- Including Internal POE and External SD Card Slot
- Main Stream: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- IR LED: 42µ x 4PCS
- IR range: 40M
- Board Lens 6mm
- Water Resistance: IP66
- Size: 179(W) x 90(H) x 90(D)mm
- Weight: 1.6Kgs (Without bracket)
|
|
|
Model |
F-NP263S/IRP |
|
CAMERA |
Cảm biến |
1/ 2.8” SONY CMOS |
Độ phân giải |
2MP 1080P |
|
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/H.264+/H.265/H.265+/ JPEG/AVI/MJPEG |
|
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
6 mm |
Tùy chỉnh tiêu cự |
Cố định |
|
Kiểu ống kính |
Cố định |
|
Pixels |
3M |
|
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
42µ x 4PCS |
Khoảng cách |
40m |
|
Trạng thái hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|
Bật hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
|
Main Stream |
2048*1536@15fps |
|
Sub Stream |
720*480@15fps |
|
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android Pad |
|
Tính năng |
Starlight |
Có |
Camera |
Cân bằng trắng |
Tự động/Tùy chỉnh |
BLC |
Có |
|
HDR |
/ |
|
WDR |
Có |
|
Phát hiện chuyển động |
Có |
|
Mặt nạ |
3 vùng |
|
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
Báo động |
/ |
|
Khay thẻ SD |
Tùy chọn |
|
RS485 |
/ |
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 1050mA |
|
Kích thước |
179 x 91 x 90 mm |
|
Trọng lượng |
1.6Kg |