Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP222(S)/IRP
P/N: F-NP222(S)/IRP
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 2M (1080P)
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý ảnh:1/2.9" CMOS Sensor, WDR, With IR-CUT.
- Nguồn: 12VDC hoặc nguồn Poe
- Luồng video: 1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens
- Camera dạng thân vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Hồng ngoại ban đêm:IR LED:14µ x 20PCS tầm xa hồng ngoài: 25M
- Tiêu cự ống kính 2.8mm/F2.0
- Chân đế bằng kim loại 3 khớp
- Chuẩn chống nước ngoài trời: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP221(S)/IRP
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.9" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
- Vi xử lý: HISILICON Hi3516C, WDR ; Starlight Internal POE and SD Card Slot
- Main Stream: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
|
|
|||
Model |
F-NP222/IRP |
F-NP222S/IRP |
||
CAMERA |
Cảm biến |
1/ 2.9” SONY CMOS |
1/ 2.8” SONY CMOS |
|
Độ phân giải |
2MP 1080P |
2MP 1080P |
||
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/H.264+/H.265/H.265+/JPEG/ AVI/MJPEG |
|||
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
2.8mm |
||
Tùy chỉnh tiêu cự |
Cố định |
|||
Kiểu ống kính |
Cố định |
|||
Pixels |
1080P/720P@20fps; 3MP HD Lens |
3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT |
||
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
14µ x 20PCS |
||
Khoảng cách |
25m |
|||
Trạng thái hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|||
Bật hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|||
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
||
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
|||
Main Stream |
2048*1536@15fps |
|||
Sub Stream |
720*480@15fps |
|||
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
|||
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android Pad |
|||
Tính năng Camera |
Starlight |
Có |
||
Cân bằng trắng |
Tự động/Tùy chỉnh |
|||
BLC |
Có |
|||
HDR |
/ |
|||
WDR |
Có |
|||
Phát hiện chuyển động |
Có |
|
Mặt nạ |
3 vùng |
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
Báo động |
/ |
|
Khay thẻ SD |
Tùy chọn |
|
RS485 |
/ |
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 1050mA |
|
Kích thước |
170 x 75 x 77 mm |
|
Trọng lượng |
770g |