Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP526/AIP(AFP)
P/N: F-NP526/AIP(AFP)
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh: 1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 312(W) x 133(H) x102(D)mm
- Cân nặng: 1.8KG
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 5MP Bullet HUVIRON F-NP524/AIP(AFP)
- 5M
- IMX335 + Hi3516D
- (H.265/H.264)
- 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS sensor
- HISILICON Hi3516D, WDR; With IR-CUT Including Internal POE
- Main Stream: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- IR LED: 42µ x 6PCS
- IR range: 60M
- 2.8-12mm Manual Zoom Lens
- Water resistance: IP66
- Anti-Cut 3-Axis Bracket
- Size: 312(W) x 133(H) x102(D)mm
- Weight: 1.8KG
|
|
|
|||
|
Model |
F-NP526/IRAIP |
F-NP526/IRAFP |
||
|
CAMERA |
Cảm biến |
1/ 2.7” PureCel Sensor |
1/ 2.7” PureCel Sensor |
|
|
Độ phân giải |
5MP |
5MP AF |
||
|
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/ H.265/ JPEG/AVI/MJPEG |
H.264/ H.265/ JPEG/AVI/MJPEG |
||
|
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
2.8-12mm |
2.7-13.5mm |
|
|
Tùy chỉnh tiêu cự |
Tùy chỉnh |
Tự động |
||
|
Kiểu ống kính |
Tùy chỉnh |
Cơ động |
||
|
Pixels |
5M |
|||
|
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
42µ x 6PCS |
||
|
Khoảng cách |
60m |
|||
|
Trạng thái hồng ngoại |
Tự động điều khiển |
|||
|
Bật hồng ngoại |
Tự động điều khiển |
|||
|
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
||
|
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
|||
|
Main Stream |
2592*1944@15fps |
|||
|
Sub Stream |
720*480@15fps |
|||
|
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
|||
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android Pad |
|||
|
Tính năng Camera |
Starlight |
Hỗ trợ |
||
|
Cân bằng trắng |
|
|||
|
BLC |
Có |
|||
|
HDR |
/ |
|||
|
WDR |
Có |
|||
|
Phát hiện chuyển động |
Có |
|||
|
Mặt nạ |
3 vùng |
|||
|
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|||
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
||
|
Báo động |
/ |
|||
|
Khay thẻ SD |
/ |
|||
|
RS485 |
/ |
|||
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
||
|
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|||
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|||
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 1150mA |
|||
|
Kích thước |
312 x 133 x 102mm |
|||
|
Trọng lượng |
1.8kg |
|||

.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)











































