Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP226S/AIP(AFP)
P/N: F-NP226S/AIP(AFP)
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 2M ( 1080P ) AF
- Chuẩn nén ảnh: (H.265/H.265+) (H.264/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight
- Camera hỗ trợ Poe
- Luồng video: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP HD Lens
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 6PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 60M
- Tiêu cự ống kính 2.8-12mm Ống kính lấy nét thủ công.
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 312W) x 133(H) x 120(D)mm
- Cân nặng: 1.8KG
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 2MP Bullet HUVIRON F-NP226S/AIP(AFP)
- Độ phân giải: 2M (1080P)
- Vi xử lý: IMX307 + Hi3516C
- Chuẩn: (H.264/H.264+) (H.265/H.265+)
- Cảm biến: 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor
- HISILICON Hi3516C, WDR ; Starlight Including Internal POE
- Main Stream: 3MP@15fps/1080P@30fps; 3MP F1.6 HD Lens, With IR-CUT
- IR LED: 42µ x 6PCS
- IR range: 60M
- Ống kính: 2.8-12mm Manual Zoom Lens
- Water resistance: IP66
- Anti-Cut 3-Axis Bracket
- Size: 312(W) x 133(H) x102(D)mm
- Weight: 1.8KG
|
|||
Model |
F-NP226S/IRAIP |
F-NP226S/IRAFP |
|
CAMERA |
Cảm biến |
1/ 2.8” SONY CMOS |
|
Độ phân giải |
2MP 1080P |
2MP 1080P |
|
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/H.264+/H.265/H.265+/JPEG/AVI/ MJPEG |
||
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
2.8-12mm |
2.7-13.5mm |
Tùy chỉnh tiêu cự |
Bằng tay |
Tự động |
|
Pixels |
3M |
||
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
42µ x 6PCS |
|
Khoảng cách |
60m |
||
Trạng thái hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
||
Bật hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
||
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
|
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
||
Main Stream |
2048*1536@15fps |
||
Sub Stream |
720*480@15fps |
||
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
||
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android |
Tính năng Camera |
Starlight |
Hỗ trợ |
Cân bằng trắng |
Tự động/Tùy chỉnh |
|
BLC |
Có |
|
HDR |
/ |
|
WDR |
Có |
|
Phát hiện chuyển động |
Có |
|
Mặt nạ |
3 vùng |
|
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
Báo động |
/ |
|
Khay thẻ SD |
/ |
|
RS485 |
/ |
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 1150mA |
|
Kích thước |
312 x 133 x 102 mm |
|
Trọng lượng |
1.8kg |