- 12MP
- IMX226 + Hi3519
- (H.264/H.264+) (H.265/H.265+)
- 1/1.7″ SONY Low Illumination CMOS Sensor
- HISILICON Hi3519V, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- 8MP Board Lens 4mm
- Main Stream: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
- Support Internal POE & SD Card Slot (Max.128G)
- Support Alarm I/O & Audio I/O
- IR LED: 42µ x 4PCS
- IR range: 40M
- Water resistance: IP66
- Anti-Cut 3-Axis Bracket
- Size: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Weight: 770g
Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1242/P
P/N: F-NP1242/P
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 2M ( 1080P )P
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265/H.265+)
- Chíp xử hình ảnh: 1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT
- 8MP Tiêu cự ống kính 4mm
- Luồng video: 12M@20fps, 8M/6M/5M/4M/1080P@30fps
- Camera hỗ trợ Poe & SD Card Slot (Max.128G) Hỗ trợ tín hiệu báo động và âm thanh
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 42µ x 4PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 40M
- Chuẩn chống nước: IP66
- Kích thước: 170(W)x75(H)x77(D)mm
- Cân nặng: 770g
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 12MP Bullet HUVIRON F-NP1242/P
|
|
|
Model |
F-NP1242/P |
|
CAMERA |
Cảm biến |
1/1.7" SONY Low Illumination CMOS Sensor, Low Stream, WDR, 3D NR; With IR-CUT |
Độ phân giải |
12MP |
|
Chuẩn nén hình ảnh |
(H.265/H.265+) |
|
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
4mm |
Tùy chỉnh tiêu cự |
Tự động |
|
Kiểu ống kính |
Motorized |
|
Pixels |
8M |
|
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
42µ x 4PCS |
Khoảng cách |
40m |
|
Trạng thái hồng ngoại |
Tự động điều khiển |
|
Bật hồng ngoại |
Tự động điều khiển |
|
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
|
Main Stream |
12M@20fps, |
|
Sub Stream |
8M/6M/5M/4M/1080P@30fps |
|
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android Pad |
|
Tính năng Camera |
Starlight |
Hỗ trợ |
Cân bằng trắng |
Tự động/Tùy chỉnh |
|
BLC |
Có |
|
HDR |
/ |
|
WDR |
Có |
|
Phát hiện chuyển động |
Có |
|
Mặt nạ |
3 vùng |
|
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
Báo động |
/ |
|
Khay thẻ SD |
Tùy chọn |
|
RS485 |
/ |
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 1000mA |
|
Kích thước |
170(W)x75(H)x77(D)mm |
|
Trọng lượng |
770g |