3M/Corning Volition Cat6 UTP Cable, 4-Pair, 24 AWG, 305m, Blue
P/N: VOL-6UP4-305
(0) Bình luận
Thông tin chung:Cáp xoắn đôi Cat 6 Corning FutureCom™(trước đây là 3M Volition) thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP), cấp nguồn PoE+ lên đến 30W…
Liên hệ ngay
3M/Corning Volition Cat6 UTP Cable, 4-Pair, 24 AWG, 305m, Blue
Cat 6 Corning FutureCom™(trước đây là 3M Volition) thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất chuẩn Category 6 theo TIA/EIA-568 và ISO/IEC 11801 và EN 50173 Class E. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP), cấp nguồn PoE+ lên đến 30W…
Ứng dụng | IEEE 802.3: 1000BASE-T; 100BASE-TX; 10BASE-T IEEE 802.3af – PoE; IEEE 802.3at - PoE+ ATM LAN 1.2 Gbit/s |
Tính Chất | |
Đường kính dây dẫn Đường kính cách nhiệt Quy cách sợi đồng Vật liệu bảo vệ cáp Khối lượng |
AWG 24 0.90mm 1x4 cặp LSZH ™ hoặc PVC 33kg/km |
Tính chất cơ học | |
Đường kính ngoài cáp | Tối đa 5.7 mm |
Bán kính uốn cong | |
Đường kính bên ngoài | 4 - 8 |
Phạm vi nhiệt độ | |
Trong dịch vụ | -20°C to +60°C |
Cài đạt/vận chuyển/lưu trữ | 0°C to +50°C |
Lực kéo | 98N |
Tính năng điện | |
Điện trở DC (Max) Điện trở cách điện (500V) Kiểm tra điện áp (DC/phút) NVP (Danh nghĩa) |
9.5Ω/100 m @ 20°C 5000 MΩ.km @ 20°C 1 kV/1 min 66% |
Tiêu chuẩn | |
Cáp Hệ thống cáp RoHS LVD Khói Khí độc |
IEC 61156-5 / EN 50288-5-1 ISO 11801 2. ed / EN 50173-1 / TIA 568-C.2 2011/65/EU (RoHS2) LVD 2006/95/EC EN/IEC 61034-2 IEC 60754-2/IEC 60754-1 |
Ứng dụng | IEEE 802.3: 1000BASE-T; 100BASE-TX; 10BASE-T IEEE 802.3af – PoE; IEEE 802.3at - PoE+ ATM LAN 1.2 Gbit/s |
Tính Chất | |
Đường kính dây dẫn Đường kính cách nhiệt Quy cách sợi đồng Vật liệu bảo vệ cáp Khối lượng |
AWG 24 0.90mm 1x4 cặp LSZH ™ hoặc PVC 33kg/km |
Tính chất cơ học | |
Đường kính ngoài cáp | Tối đa 5.7 mm |
Bán kính uốn cong | |
Đường kính bên ngoài | 4 - 8 |
Phạm vi nhiệt độ | |
Trong dịch vụ | -20°C to +60°C |
Cài đạt/vận chuyển/lưu trữ | 0°C to +50°C |
Lực kéo | 98N |
Tính năng điện | |
Điện trợ DC (Max) Điện trợ cách điện (500V) Kiểm tra điện áp (DC/phút) NVP (Danh nghĩa) |
9.5Ω/100 m @ 20°C 5000 MΩ.km @ 20°C 1 kV/1 min 66% |
Tiêu chuẩn | |
Cáp Hệ thống cáp RoHS LVD Khói Khí độc |
IEC 61156-5 / EN 50288-5-1 ISO 11801 2. ed / EN 50173-1 / TIA 568-C.2 2011/65/EU (RoHS2) LVD 2006/95/EC EN/IEC 61034-2 IEC 60754-2/IEC 60754-1 |