Camera 5MP Dome HUVIRON F-ND522/IRP
P/N: F-ND522/IRP
(0) Bình luận
Thông tin chung:- Độ phân giải: 5M
- Chuẩn nén hình ảnh: (H.265+/H.264+)
- Chíp xử lý hình ảnh:1/2.8" SONY Starvis Back-illuminated CMOS Sensor, WDR, Starlight (cho hình ảnh ban đêm có màu trong điều kiện ánh sáng yếu)
- Camera hỗ trợ Poe and SD Card Slot
- Luồng video: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Camera bán cầu vỏ kim loại chống va đập lắp trong nhà hoặc ngoài trời Camera - Hồng ngoại
- Chuẩn chống nước: IP66
- Hồng ngoại ban đêm IR LED: 14µ x 18PCS
- Khoảng cách đèn - Hồng ngoại: 20m
- Ống kính: 2.8mm
- Kích thước:¢93 x 74(H) mm
- Cân nặng:400g
Liên hệ ngay
Tính năng nổi bật Camera 5MP Dome HUVIRON F-ND522/IRP
- 5M
- IMX335 + Hi3516D
- (H.265/H.264)
- 2.7-13.5mm 5X AF
- 1/2.8″ SONY Starvis Back-illuminated CMOS sensor
- HISILICON Hi3516D, WDR; With IR-CUT
- Including Internal POE and SD Card Slot
- Main Stream: 5MP@20fps, 4MP@25fps, 1080P@30fps; 5MP HD Lens
- Vandalproof & Weatherproof
- IR Dome Camera
- Water resistance: IP66
- IR LED: 14µ x 18PCS
- IR range: 20m
- Including 2.8mm Lens
- Size:¢93 x 74(H) mm
- Weight:400g
|
|
|
Model |
F-ND522/IRP |
|
CAMERA |
Cảm biến |
1/ 2.7” PureCel Sensor |
Độ phân giải |
5MP |
|
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264/H.264+/H.265/H.265+/JPEG/ AVI/MJPEG |
|
ỐNG KÍNH |
Tiêu cự |
2.8mm |
Tùy chỉnh tiêu cự |
Cố định |
|
Kiểu ống kính |
Cố định |
|
Pixels |
5M |
|
Khả năng nhìn đêm |
LED hồng ngoại |
14µ x 18PCS |
Khoảng cách |
20m |
|
Trạng thái hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|
Bật hồng ngoại |
Điều khiển tự động |
|
Network |
Ethernet |
RJ-45 (10/100Base- T) |
Onvif |
Hỗ trợ Onvif 2.4 |
|
Main Stream |
2592*1944@15fps |
|
Sub Stream |
720*480@15fps |
|
IE Brower |
IE8-11, Google Chrome, Firefox |
|
Smart Phone |
iPhone, iPad, Android, Android Pad |
|
Tính năng Camera |
Starlight |
/ |
Cân bằng trắng |
Tự động/Tùy chỉnh |
|
BLC |
Có |
|
HDR |
/ |
|
WDR |
Có |
|
Phát hiện chuyển động |
Có |
|
Mặt nạ |
3 vùng |
|
Chế độ ghi hình |
NVR/NAS/CMS/Web |
|
Giao diện |
Audio |
Tùy chọn |
Báo động |
/ |
|
Khay thẻ SD |
Tùy chọn |
|
RS485 |
/ |
|
Tổng quan |
Housing |
IP66 |
Nhiệt độ làm việc |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC ~ +60ºC Độ ẩm tối đa 95% |
|
Nguồn cấp |
DC12V±10%, 850mA |
|
Kích thước |
ϕ93 x 74(H)mm |
|
Trọng lượng |
400g |