Máy in nhãn Brady BMP41
P/N: BMP41
(0) Bình luận
Thông tin chung:Máy in nhãn cầm tay BMP41 là một giải pháp ghi nhãn cầm tay tầm trung có thể in tới 300 nhãn mỗi ngày. Không chỉ vậy, nó còn có thể in/cắt nhãn liên tục với độ rộng lên tới 1'. Máy in này là một thiết bị bền, chắc chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ nóng lạnh hay thay đổi. Ngoài ra, máy được bổ sung khả năng chống chịu va đập ở độ cao lên tới 6 feet. Với thiết kế công thái học, thời lượng pin có thể sạc lại lâu và các tính năng dễ sử dụng, máy in này được thiết kế cho người lao động bận rộn.
Liên hệ ngay
MÁY IN NHÃN BRADY BMP41
Máy in nhãn cầm tay BMP41 là một giải pháp ghi nhãn cầm tay tầm trung có thể in tới 300 nhãn mỗi ngày. Không chỉ vậy, nó còn có thể in/cắt nhãn liên tục với độ rộng lên tới 1'. Máy in này là một thiết bị bền, chắc chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, nhiệt độ nóng lạnh hay thay đổi. Ngoài ra, máy được bổ sung khả năng chống chịu va đập ở độ cao lên tới 6 feet. Với thiết kế công thái học, thời lượng pin có thể sạc lại lâu và các tính năng dễ sử dụng, máy in này được thiết kế cho người lao động bận rộn.
Thông số kỹ thuật
Barcode Capability | Barcode Capable |
Color Printing Capability | Single Color |
Dimensions | 6 in H x 6 in W x 3.6 in D |
Display Size | 2.6 in |
Display UoM | Each |
Font Sizes | 4 pt to 103 pt Text |
Label Retention Feature | Yes |
Maximum Printed Label Length (in/ft/yd) | 25 ft |
Maximum Label/Tape Width (in/ft/yd) | 1 in |
Maximum Print Speed | 1.3 in/s |
Number of Symbols | 450 |
Special Characters Quantity | 123 |
Power Supply Voltage | 110 to 240 V |
Printer Weight (oz/lb) | 2.85 lb |
Print Resolution | 300 dpi |
Product Number | 133253 |
UPC | 754473926144 |
Recharge Time | 3 hours |
Trade Name | BMP®41 |
Warranty | 2 Years |
Applications | Audio/Visual Labeling, Cable & Wire Marking, Data Communications Labeling, Facility ID, General & Industrial ID, Industrial ID, Maintenance Labeling, Panel Labeling, Safety Labeling |
Battery Size and Quantity | Rechargeable NiMH Battery; Optional AA Battery |
Cartridge Printer Series | M Series (M-, MC-, MC1-) |
Connectivity Options | USB |
Continuous & Die-Cut Materials Supported | Continuous Tapes & Die-Cut Labels |
Cutter Type | Single Hand Manual Actuate;Straight Cut |
Display Type | LCD backlit graphics display |
Font Styles | Brady Alpine, Brady Fixed Width |
Includes | AC Adapter, Battery Pack, Brady CD, Cartridge, Hard Case, Product CD, Quick Start Guide, USB Cable |
Kits Available | AC Adapter, BMP®41 Printer, Brady Printer Drivers CD, Hard Case, MC1-1000-595-WT-BK Cartridge, Product CD, Quick Start Guide, Rechargeable Battery Pack (BMP®41-BATT), USB Cable |
Label/Media Format | Cartridge |
Languages Available | Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Italian, Norwegian, Portuguese, Spanish, Swedish |
Maximum Labels per Day | 250 |
Memory | 48 MB |
Tính năng
- Máy in nhãn cầm tay với đa dạng các loại nhãn để xác định dây, tụ, bảng mạch và bất kỳ thiết bị công nghiệp nào khác.
- Bàn phím QWERTY chứa các chữ cái từ A đến Z, số 0 đến 9 và màn hình đồ họa LCD có đèn nền để dễ ghi nhãn hơn ngay cả ở khu vực thiếu sáng
- In ở các kích cỡ văn bản khác nhau.
- Tương thích với hộp băng nhãn Brady M Series để cho phép in các kiểu và độ rộng nhãn khác nhau.
Ứng dụng
Trong hệ thống mạng, viễn thông
Công nghiệp điện
Nhà máy, khu công nghiệp, công nghệ cao
Barcode Capability | Barcode Capable |
Color Printing Capability | Single Color |
Dimensions | 6 in H x 6 in W x 3.6 in D |
Display Size | 2.6 in |
Display UoM | Each |
Font Sizes | 4 pt to 103 pt Text |
Label Retention Feature | Yes |
Maximum Printed Label Length (in/ft/yd) | 25 ft |
Maximum Label/Tape Width (in/ft/yd) | 1 in |
Maximum Print Speed | 1.3 in/s |
Number of Symbols | 450 |
Special Characters Quantity | 123 |
Power Supply Voltage | 110 to 240 V |
Printer Weight (oz/lb) | 2.85 lb |
Print Resolution | 300 dpi |
Product Number | 133253 |
UPC | 754473926144 |
Recharge Time | 3 hours |
Trade Name | BMP®41 |
Warranty | 2 Years |
Applications | Audio/Visual Labeling, Cable & Wire Marking, Data Communications Labeling, Facility ID, General & Industrial ID, Industrial ID, Maintenance Labeling, Panel Labeling, Safety Labeling |
Battery Size and Quantity | Rechargeable NiMH Battery; Optional AA Battery |
Cartridge Printer Series | M Series (M-, MC-, MC1-) |
Connectivity Options | USB |
Continuous & Die-Cut Materials Supported | Continuous Tapes & Die-Cut Labels |
Cutter Type | Single Hand Manual Actuate;Straight Cut |
Display Type | LCD backlit graphics display |
Font Styles | Brady Alpine, Brady Fixed Width |
Includes | AC Adapter, Battery Pack, Brady CD, Cartridge, Hard Case, Product CD, Quick Start Guide, USB Cable |
Kits Available | AC Adapter, BMP®41 Printer, Brady Printer Drivers CD, Hard Case, MC1-1000-595-WT-BK Cartridge, Product CD, Quick Start Guide, Rechargeable Battery Pack (BMP®41-BATT), USB Cable |
Label/Media Format | Cartridge |
Languages Available | Danish, Dutch, English, Finnish, French, German, Italian, Norwegian, Portuguese, Spanish, Swedish |
Maximum Labels per Day | 250 |
Memory | 48 MB |