Máy in nhãn Brother PT -D450
P/N: PT-D450
(0) Bình luận
Thông tin chung:Máy in nhãn Brother PT-D450 được đánh giá cao về độ linh hoạt, sản phẩm cho phép bạn tạo ra các nhãn hiệu cá nhân, tổ chức, cơ quan một cách chuyên nghiệp nhất bằng cách sử dụng bàn phím được tích hợp sẵn hoặc kết nối với máy tính.
Liên hệ ngay
MÁY IN NHÃN BROTHER PT - D450
Máy in nhãn để bàn Brother P-touch D450 là loại máy được đánh giá cao về độ linh hoạt, nó cho phép bạn tạo các nhãn hiệu cá nhân, tổ chức, cơ quan một cách chuyên nghiệp nhất bằng cách sử dụng bàn phím được tích hợp sẵn hoặc kết nối với máy tính. Với hơn 14 phông chữ cơ bản cộng hơn 600 ký hiệu với mã vạch, máy in tem nhãn Brother PT - D450 có thể đáp ứng hầu hết nhu cầu in nhãn tại văn phòng nhỏ hoặc ghi nhãn tại nhà. Việc của người dùng là chỉ cần gõ và định đạng phông chữ rồi in là có thể sử dụng được PT - D450.
Ngoài ra phải kể đến đó là khả năng lưu trữ của thiết bị Brother PT - D450 có thể lưu tới 50 nhãn trong bộ, một tính năng tiết kiệm thời gian tuyệt vời.
Máy in tem nhãn này sử dụng nguồn điện AC thông qua bộ chuyển đổi cáp USB nên rất dễ khi bắt đầu làm việc.
Máy in tem nhãn Brother PT - D450 có thể làm việc với bốn kích thước nhãn TZe khác nhau. Với điều này giúp cho người dùng thuận tiện nhất khi thay đổi kích thước và màu của băng nhãn. Các băng TZe đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền và được ép lớp chống nước. Do đó chúng chịu được nước, nhiệt độ cao đặc biệt là sẽ không bay mực.
Thông số kỹ thuật
- Màn hình hiển thị đồ họa với đèn nền lớn: Dễ dàng xem bố cục trước khi in.
- PC-Connectable: Máy in có khả năng hoạt động độc lập, hoặc kết nối với PC và Mac cho khả năng thiết kế bổ sung tem nhãn.
- Nhãn phân chia: Khi sử dụng nhãn sẽ có độ bền cao hơn, dễ bóc và khả năng kết dính cao.
- Hỗ trợ ký tự in lớn hơn: Có khả năng thay đổi in lên đến 7 cỡ chữ.
- Định dạng nhiều dòng nhãn: In nhãn với tối đa 5 dòng văn bản.
- Phím thiết kế: Dễ dàng thêm khung và các tính năng định dạng khác.
- Thiết kế nhỏ gọn với bàn phím QWERTY lớn, dễ dàng.
- Khả năng sử dụng độc lập: Sử dụng 14 phông chữ, 99 khung, cùng hơn 600 ký hiệu cộng với mã vạch.
- Bộ nhớ lớn: Lưu trữ tối đa 50 nhãn thường được sử dụng và giúp người tiết kiệm thời gian khi in lại.
- Mẫu đặc biệt: In nhãn cho quản lý tài sản, nhãn bệnh viện, vòng đeo tay bệnh nhân…
- Phụ kiện đơn giản: Bộ nhãn TZe 18mm, cáp USB và bộ chuyển đổi điện AC.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware Type |
Desktop |
Keyboard |
Qwerty & Numeric |
Display Type |
LCD (Backlight) |
LCD Display |
20 Characters x 2 line LCD |
Built In Languages |
20 languages (English, German, French, Spanish, Portuguese, Portuguese-Bra, Italian, Dutch, Danish, Norwegian, Swedish, Finish, Hungarian, Czech, Polish, Romanian, Slovene, Slovak, Croatian, Turkish) |
Feed |
Yes |
Cable Labelling Function |
3 kinds (Cable Wrap, Cable Flag, FacePlate) |
Label Collection |
25 Kinds |
Print Engine |
Direct thermal |
Print Speed |
20 mm / sec |
Printer Resolution |
180dpi |
Emulation |
Raster mode |
Max Print Height |
15.8mm |
Max Print Length |
300mm |
Tape Cutter |
Manual |
Tape Length Setting |
Auto/ 30mm-300mm |
Tape Length |
8Metres |
Tape Colour Detection |
Yes |
Tape Included |
TZe-241 (18mm Black/White 4m) |
Fonts Labeller |
14 (Helsinki, Brussels, Belgium, Florida, Los Angels, San Diego, US,Calgary, Atlanta, Adams, Brunei, Sofia, Germany, LetterGothic) or PC Select |
Font Sizes |
7 kinds (Auto/ 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 42pt) or PC Select |
Font Styles |
11 (Normal, Bold, Outline, Shadow, Solid, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Italic Solid, Vertical, Vertical Bold) |
Font Widths |
5 (x2, x3/2, Normal, x 2/3, x1/2) |
Frames and Backgrounds |
99 Frames |
Characters and Symbols |
825 Chars / 617 Sym |
Memory |
Text Buffer 280 Chrs / Label Buffer 2,800 Chrs |
BarCodes |
9 (CODE39, ITF 2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, CODABAR, GS1-128 (UCC/EAN128), CODE128) |
Auto Number / Format |
Yes |
Underline |
Yes |
Multi Line Print |
5 |
Repeat Print |
Yes (1-9) |
Mirror Print |
Yes |
Vertical Print |
Yes (in the style setting) |
Print Preview |
Yes (Real Preview) |
Software Supplied |
Windows: P-touch Editor 5.0, Printer Driver Mac: P-touch Editor 5.0, Printer Driver |
Interface |
USB |
Operating System |
Windows 7® / 8® (32&64bit), Vista® (32&64bit), Mac OS X 10.6 or greater |
Tape Type |
TZe laminated & non-laminated |
Tape Widths |
3.5, 6, 9, 12, 18mm |
Size |
97 x 310 x 224 |
Weight |
1.36g |
Công nghệ nhãn in TZ của Brother
NHÃN CHẤT LƯỢNG CAO VỚI MÀNG BẢO VỆ:
Hoàn hảo cho việc dán nhãn trong tất cả các điều kiện sử dụng từ Nhà máy cho đến văn phòng. Nhãn TZ (P-touch) đươc thiết kế cho phép chịu được các điều kiện như chống thấm nước, nhiệt độ khắc nghiệt, tia cực tím, các hóa chất công nghiệp và chống trầy xước.
Dòng nhãn đa lớp TZ của máy in nhãn P-touch là sản phẩm duy nhất trên toàn cầu có 1 lớp màng bảo vệ được tự động nằm trên cùng của bề mặt nhãn khi in ra.
Nhãn của P-Touch cho phép nhận diện dây cáp, bảng công tắc, bảng cắm (thanh đầu nối) và bảng điều khiển bằng nhãn in chất lượng cao có màng bảo vệ với nhiều kích thước và màu sắc khác nhau nhằm đáp ứng được nhu cầu đa dạng.
Dù bạn là nhà thầu hệ thống mạng, nhân viên IT, kỹ thuật viên hay người lắp đặt, thì P-touch đều giúp bạn tạo ra sản phẩm tương ứng với chất lượng dịch vụ tốt nhất. Nhãn của P-touch sẽ gây ấn tượng sâu sắc và chuyên nghiệp cho các khách hàng của bạn, từ đó công việc của bạn sẽ đạt được những thành quả tốt đẹp.
CÁC ĐẶC TÍNH – ĐỘ BỀN CỦA NHÃN TZ:
- Chống trầy xước: Thiết bị nặng 1Kg tạo ma sát trên bề mặt nhãn TZ. Sau 50 lần chà sát thì nội dung chữ bên dưới lớp nhãn vẫn không bị ảnh hưởng gì. Những loại nhãn không có màng bảo vệ như Brother thì phần nội dung sẽ nhanh chóng bị mất đi.
- Độ bám dính cao: Nhãn tiêu chuẩn và siêu dính được dán trên nhiều bề mặt khác nhau trong vòng 30 phút. Độ bám dính được kiểm tra bằng cách cố gắng tách nhãn ra khỏi bề mặt đã dán ở một góc 180 độ. Cả 02 loại nhãn đều bám chắc trên bề mặt, trong đó nhãn siêu dính có độ bám dính cao hơn 50% so với nhãn tiêu chuẩn.
- Chống dung môi hoá chất: Nhãn sau khi in ra được nhúng vào nhiều loại dung dịch trong vòng 02 tiếng đồng hồ và không có bất kì thay đổi nào về chất lượng nhãn.
- Chống bay màu: Nhiều loại nhãn với các màu khác nhau được dán lên một tấm kim loại và đặt trong phòng ở nhiệt độ 83 độ C giả lập điều kiện chiếu sáng 01 năm bằng ánh sáng mặt trời. Sau kiểm nghiệm thì màu nhãn và nội dung không thay đổi.
- Chịu nhiệt: Sau 240 tiếng đồng hồ đặt nhãn tại nhiệt độ -80 độ C và 150 độ C chất lượng nhãn không thay đổi. Nhãn bạc mờ là loại nhãn có khả năng chịu nhiệt cao nhất.
Đặc tính kỹ thuật
Hardware Type |
Desktop |
Keyboard |
Qwerty & Numeric |
Display Type |
LCD (Backlight) |
LCD Display |
20 Characters x 2 line LCD |
Built In Languages |
20 languages (English, German, French, Spanish, Portuguese, Portuguese-Bra, Italian, Dutch, Danish, Norwegian, Swedish, Finish, Hungarian, Czech, Polish, Romanian, Slovene, Slovak, Croatian, Turkish) |
Feed |
Yes |
Cable Labelling Function |
3 kinds (Cable Wrap, Cable Flag, FacePlate) |
Label Collection |
25 Kinds |
Print Engine |
Direct thermal |
Print Speed |
20 mm / sec |
Printer Resolution |
180dpi |
Emulation |
Raster mode |
Max Print Height |
15.8mm |
Max Print Length |
300mm |
Tape Cutter |
Manual |
Tape Length Setting |
Auto/ 30mm-300mm |
Tape Length |
8Metres |
Tape Colour Detection |
Yes |
Tape Included |
TZe-241 (18mm Black/White 4m) |
Fonts Labeller |
14 (Helsinki, Brussels, Belgium, Florida, Los Angels, San Diego, US,Calgary, Atlanta, Adams, Brunei, Sofia, Germany, LetterGothic) or PC Select |
Font Sizes |
7 kinds (Auto/ 6/ 9/ 12/ 18/ 24/ 36/ 42pt) or PC Select |
Font Styles |
11 (Normal, Bold, Outline, Shadow, Solid, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Italic Solid, Vertical, Vertical Bold) |
Font Widths |
5 (x2, x3/2, Normal, x 2/3, x1/2) |
Frames and Backgrounds |
99 Frames |
Characters and Symbols |
825 Chars / 617 Sym |
Memory |
Text Buffer 280 Chrs / Label Buffer 2,800 Chrs |
BarCodes |
9 (CODE39, ITF 2/5, EAN13, EAN8, UPC-A, UPC-E, CODABAR, GS1-128 (UCC/EAN128), CODE128) |
Auto Number / Format |
Yes |
Underline |
Yes |
Multi Line Print |
5 |
Repeat Print |
Yes (1-9) |
Mirror Print |
Yes |
Vertical Print |
Yes (in the style setting) |
Print Preview |
Yes (Real Preview) |
Software Supplied |
Windows: P-touch Editor 5.0, Printer Driver Mac: P-touch Editor 5.0, Printer Driver |
Interface |
USB |
Operating System |
Windows 7® / 8® (32&64bit), Vista® (32&64bit), Mac OS X 10.6 or greater |
Tape Type |
TZe laminated & non-laminated |
Tape Widths |
3.5, 6, 9, 12, 18mm |
Size |
97 x 310 x 224 |
Weight |
1.36g |