Máy in nhãn Brady BMP51
P/N: BMP51
(0) Bình luận
Thông tin chung:Máy in nhãn Brady BMP51 một mẫu máy in di động với khá nhiều điểm nổi bật như: thiết kế màn hình hiển thị lớn, tốc độ in nhãn nhanh, tiện lợi và hiệu quả khi ứng dụng Trang bị bàn phím đầy đủ các chữ cái lẫn chữ số nên việc thực hiện các thao tác rất tiện lợi. Màn LCD có trang bị thêm đèn nền vậy nên khi ghi nhãn trong điều kiện thiếu sáng cũng sẽ không bị ảnh hưởng
Liên hệ ngay
1. Tổng Quát Về Thiết Bị
Brady BMP51 một mẫu máy in di động với khá nhiều điểm nổi bật như: thiết kế màn hình hiển thị lớn, tốc độ in nhãn nhanh, tiện lợi và hiệu quả khi ứng dụng
Trang bị bàn phím đầy đủ các chữ cái lẫn chữ số nên việc thực hiện các thao tác rất tiện lợi. Màn LCD có trang bị thêm đèn nền vậy nên khi ghi nhãn trong điều kiện thiếu sáng cũng sẽ không bị ảnh hưởng
Cho phép in nhãn theo nhiều kích cỡ khác nhau. Máy này còn cung cấp ba tùy chọn nguồn: pin lithium có thể sạc lại được, nguồn AC, pin AA
2. Thông Số Chi Tiết
- Thuộc dòng máy in di động
- Thương hiệu sản xuất: Brady
- Trọng lượng máy khoảng 1,18 kg
- Kích thước máy: 6 in H * 6 in W * 3.6 in D
- Các kết nối: Wifi, USB, Ethernet
- Điện áp cung cấp: 110 – 240V
- Có in được mã vạch
- Khả năng in màu: màu đơn
- Nhãn in tối đa mỗi ngày: 500
- Công nghệ in truyền nhiệt
- Độ phân giải: 300 dpi
- Thời hạn bảo hành: 1 năm
3. Ứng Dụng Và Những Tính Năng Chính
- Ghi nhãn thành phần và thiết bị, ghi nhãn phòng thí nghiệm, ghi nhãn dây và cáp, nhận dạng cơ sở
- Đạt được một tốc độ in tương đối nhanh nhạy
- Tiện lợi, có thể mang theo
- Tùy chỉnh dễ dàng nội dung
- In được cả ở điều kiện thiếu sáng
- Cắt nhãn tự động
Barcode Capability | Barcode Capable |
Catalog Page # | 324 |
Color Printing Capability | Single Color |
Dimensions | 6 in H x 6 in W x 3.6 in D |
Display Size | 3.2 in |
UOM | Each |
Font Sizes | 4 pt to 103 pt Text |
Label Retention Feature | Yes |
Maximum Printed Label Length | 25 ft |
Maximum Label/Tape Width | 1.5 in |
Maximum Print Speed | 1 in/s |
Number of Symbols | 450 |
Number of Printers in Kit | 1 |
Special Characters Quantity | 123 |
Power Supply Voltage | 110 to 240 V |
Printer Weight | 2.6 lb |
Print Resolution | 300 dpi |
Product Number | 139814 |
UPC | 754473147037 |
Recharge Time | 3 hours |
Trade Name | BMP®51 |
UNSPSC | 45101520 |
Warranty | 2 Years |
Applications | Audio/Visual Labeling, Cable & Wire Marking, Data Communications Labeling, Facility ID, Laboratory ID, Maintenance Labeling, Product ID, Safety Labeling |
Battery Type | Rechargeable Lithium-Ion Battery; Optional AA Battery |
Cartridge Printer Series | M Series (M-, MC-, MC1-) |
Connectivity Options | Ethernet, USB, Wi-Fi |
Continuous & Die-Cut Materials Supported | Continuous Tapes & Die-Cut Labels |
Cutter Type | Single Hand Manual Actuate;Straight Cut |
Display Type | LCD |
Font Styles | Brady Alpine, Brady Fixed Width |
Includes | AC Adapter and Battery Charger, BMP®51 Printer, Free Brady WorkStation Basic Design Suite, Hard Case, Li-Ion Battery Pack, MC-1500-595-WT-BK Label Cartridge, Quick Start Guide, USB Cable |
Label/Media Format | Cartridge |
Languages Available | Danish, Dutch, English (US), Finnish, French (France), German, Italian, Norwegian, Portuguese (Portugal), Spanish (Spain), Swedish |
Maximum Labels per Day | 500 |
Memory | 48 MB |
Mode of Operation | Stand-Alone & Peripheral Modes |
Patent Number(s) | US 6929415, 5951177, 591898 |
Printer and Label Applications | Datacom, Electrical, General Identification, Laboratory, Rating & Name Plates, Wire & Cable |
Print Technology | Thermal Transfer |
User Interface Type | Full QWERTY Keyboard |